Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tilt tiếng Anh nghĩa là gì.tilt /tilt/* danh từ độ nghiêng; trạng thái nghiêng sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền) búa đòn ((cũng) tilt-hammer)!full tilt rất mau, hết tốc lực=to run (come) full tilt against lao tới, xông tới* nội động từ nghiêng đi=the barrel tilted cái thùng nghiêng đi (hàng hải) tròng trành, nghiêng=the ship tilts on the waves chiếc tàu tròng trành trên sóng đấu thương (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi* ngoại động từ làm nghiêng, làm chúi xuống lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe) (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn!to tilt at đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào (nghĩa bóng) công kích!to tilk back lật ra sau, lật lên!to tilt over làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào!to tilt up lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược!to tilt at windmills (xem) windmill* danh từ mui che, bạt* ngoại động từ che mui, phủ bạtXem thêm: Tài Xỉu là gì? Hướng dẫn đánh tài xỉu bóng đá từ A đến Z Thuật ngữ liên quan tới tiltXem thêm: Sbobet -🎖 Link vào sbobet (2021) 1️⃣- Cá cược thể thao trực tiếpTóm lại nội dung ý nghĩa của tilt trong tiếng Anhtilt có nghĩa là: tilt /tilt/* danh từ- độ nghiêng; trạng thái nghiêng- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)- búa đòn ((cũng) tilt-hammer)!full tilt- rất mau, hết tốc lực=to run (come) full tilt against lao tới, xông tới* nội động từ- nghiêng đi=the barrel tilted cái thùng nghiêng đi- (hàng hải) tròng trành, nghiêng=the ship tilts on the waves chiếc tàu tròng trành trên sóng- đấu thương- (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi* ngoại động từ- làm nghiêng, làm chúi xuống- lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)- (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn!to tilt at- đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào- (nghĩa bóng) công kích!to tilk back- lật ra sau, lật lên!to tilt over- làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào!to tilt up- lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược!to tilt at windmills- (xem) windmill* danh từ- mui che, bạt* ngoại động từ- che mui, phủ bạtĐây là cách dùng tilt tiếng Anh. Đọc thêm